- Từ điển Anh - Việt
Unemployment statistics
Xem thêm các từ khác
-
Unemployment tax
thuế thất nghiệp, -
Unempowered
Tính từ: không cho quyền, không trao quyền, không cho phép, -
Unemptied
Tính từ: không (bị) dốc sạch; không trút hết, không trống rỗng, không trống trại, -
Unencased piling
cọc không vỏ, -
Unenchanted
Tính từ: không bị bùa mê; không bị phù phép, không bị say mê, -
Unenclosed
/ ¸ʌnin´clouzd /, Tính từ: không có gì vây quanh; không bị đóng khung, không kèm theo (trong phong... -
Unencum bered
không có trở ngại, -
Unencumbered
/ ,ʌnin'kʌmbəd /, Tính từ: không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng... -
Unencumbered balance
kết số không dùng, sai ngạch không dùng, số dư chưa sử dụng, -
Unencumbered estate
tài sản chưa bị cầm cố, thế nợ, thế chấp, -
Unendangered
Tính từ: không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm, -
Unendearing
Tính từ: không thân ái, -
Unending
/ ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông... -
Unendingness
Tính từ: không dứt, không hết, vô tận, bất diệt, trường cửu, (thông tục) thường kỳ, thường... -
Unendorsed
Tính từ: không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được... -
Unendorsed cheque
chi phiếu chưa ký hậu, -
Unendowed
/ ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại... -
Unendurable
/ ¸ʌnin´djuərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được, -
Unenduring
Tính từ: không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng, Tính từ:... -
Unenforceable
Tính từ: không thể thi hành được (bản án); không thể đưa vào cuộc sống được (quyết định),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.