Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfilled

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng
unfilled seat
ghế trống, ghế không ai ngồi
Không thực hiện

Hóa học & vật liệu

chưa nạp đầy
không được lấy đầy

Xem thêm các từ khác

  • Unfilled, composite gird

    hệ mạng dầm không lấp đầy, liên hợp,
  • Unfilled order

    đơn đặt hàng chưa thực hiện,
  • Unfilled orders

    đơn đặt hàng chưa thực hiện,
  • Unfilled tubular steel pile

    cọc ống thép không lấp lòng, cọc ống phép không lấp lòng,
  • Unfilled vacancies

    chỗ khuyết (người làm) chưa được thỏa mãn,
  • Unfilmed

    Tính từ: không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh,
  • Unfiltered

    / ʌn´filtəd /, Tính từ: không lọc, Xây dựng: lọc [không lọc],
  • Unfiltered air

    không khí không lọc,
  • Unfiltered juice

    nước ép chưa lọc,
  • Unfindable

    Tính từ: không thể tìm được, không thể thấy được; hiếm,
  • Unfingered

    Tính từ: không được ngón tay chạm đến,
  • Unfinished

    / ʌn´finiʃt /, Tính từ: chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong, chưa hoàn hảo, chưa...
  • Unfinished message

    thông điệp dở dang,
  • Unfinished spirit

    rượu bán thành phẩm,
  • Unfired

    không được thắp lên, không được đốt cháy, không nung (gạch...), không hào hứng, không phấn chấn, chưa bị bắn, không...
  • Unfired brick

    gạch không nung,
  • Unfired pressure vessel

    bồn áp lực không bị tác động trực tiếp bởi ngọn lửa,
  • Unfired tube

    đèn không đánh lửa,
  • Unfishable

    chưa săn đuổi,
  • Unfit

    Tính từ: không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu khả năng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top