Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unguiculus

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

móng nhỏ, vuốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unguided

    / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không...
  • Unguiferous

    Tính từ: (động vật học) có móng, có vuốt,
  • Unguiform

    / ´ʌηgwi¸fɔ:m /, tính từ, (động vật học) hình móng,
  • Unguilty

    Tính từ: không có lỗi, không tội lỗi,
  • Unguinal

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc móng vuốt, Y học: (thuộc) móng, vuốt,...
  • Unguis

    / ´ʌηgwis /, Danh từ, số nhiều .ungues: móc; cựa, xương lệ, ' —–gwi:z, vuốt; móng, móng guốc
  • Ungula

    Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát;...
  • Ungulae

    Danh từ số nhiều của .ungula:,
  • Ungulate

    / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh...
  • Unguliform

    Tính từ: dạng guốc,
  • Unguligrade

    Tính từ: Đi bằng móng guốc,
  • Ungum

    Ngoại động từ: bóc ra, mở ra,
  • Unguted fish

    cá còn nguyên ruột,
  • Unhabituated

    Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • Unhacked

    Tính từ: không dùng làm người viết văn thuê, không nhàm chán,
  • Unhackneyed

    / ʌn´hæknid /, tính từ, không nhàm, không sáo; độc đáo,
  • Unhaft

    Ngoại động từ: tháo cán ra,
  • Unhailed

    Tính từ: không được hoan nghênh,
  • Unhair

    / ʌn´hɛə /, ngoại động từ, làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc), nội động từ, rụng lông, rụng tóc,
  • Unhairing

    sự cạo lông, sự làm cho rụng lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top