Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Union suit


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
long johns

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Union tag

    thẻ hội, nhãn hội,
  • Union tee

    ống nối kết hợp,
  • Union wrench

    chìa vặn khớp ống nối, chìa vặn khớp nối ống,
  • Unionalls

    Danh từ số nhiều: Áo liền quần, quần áo lao động,
  • Unionisation

    Danh từ: sự tổ chức thành công đoàn,
  • Unionise

    như unionize, liên kết, liên kết thành công đoàn, liên kết thành nghiệp đoàn, Hình Thái Từ:,...
  • Unionism

    Danh từ: chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa hợp nhất (ở mỹ trong thời kỳ chiến tranh nam bắc),...
  • Unionist

    / ´ju:niənist /, Danh từ: thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn, ( unionist) người...
  • Unionization

    / ¸ju:niənai´zeiʃən /, như unionisation, Kinh tế: sự tổ chức thành công đoàn,
  • Unionization rate

    tỉ lệ công đoàn hóa, tỷ lệ công đoàn hóa,
  • Unionize

    / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái...
  • Unions and management

    công đoàn và giới chủ,
  • Uniontown method

    phương pháp uniontown (tính chỉ số octan),
  • Uniovular

    một noãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top