Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit dose container

Kỹ thuật chung

bình chứa liều lượng đơn vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unit doublet

    ngẫu lực đơn vị, lưỡng cực đơn vị,
  • Unit drive

    sự dẫn động riêng, sự dẫn động từng bộ phận,
  • Unit dry weight

    trọng lượng đơn vị ở trạng thái khô,
  • Unit element

    phần tử đơn vị,
  • Unit element, unity element

    phần tử đơn vị,
  • Unit elongation

    độ giản tỷ đối, độ giãn riêng, ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị, độ giãn dài tương đối, độ dãn riêng, độ...
  • Unit extension

    độ giãn tỷ đối,
  • Unit fee

    cước cố định,
  • Unit flow

    trận lũ duy nhất, dòng chảy đơn vị,
  • Unit fraud

    gian lận đơn vị, sự gian lận đơn vị,
  • Unit function

    hàm đơn vị, hàm bước đơn vị,
  • Unit generalized loud

    tải trọng đơn vị khái quát,
  • Unit heater

    bộ sưởi, lò sưởi quạt gió nóng,
  • Unit holder

    cổ đông của công ty đầu tư tín thác đơn vị,
  • Unit hydrograph

    đường lũ đơn vị, biểu đồ lũ đơn vị (thuỷ văn),
  • Unit identifier

    bộ nhận danh đơn vị,
  • Unit impulse

    hàm dirac,
  • Unit injector

    tia phun tốc, vòi phun bơm,
  • Unit interval

    khoảng (thời gian) đơn vị, khoảng đơn vị, unit interval peak to peak (uipp), khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh, unit interval rms (uirms),...
  • Unit investment trust

    đơn vị tín thác đầu tư, quỹ đầu tư theo đơn vị, quỹ tín thác đầu tư, quỹ tín thác đầu tư theo đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top