Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unitemper mill

Cơ khí & công trình

máy cán bóng hai trục kép (thép tấm mỏng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uniterminal

    có một cực,
  • Unites

    ,
  • Unitgraph peak

    đỉnh đường lũ đơn vị,
  • Unitholder

    người chủ đơn vị lợi ích,
  • Unitilar suspension

    sự treo bằng một dây,
  • Unitive

    / ´ju:nitiv /, tính từ, có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất,
  • Unitization

    / ¸ju:nitai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chất thể hóa, sự hợp nhất (quyền khai thác...
  • Unitization of cargo

    sự đơn vị hóa hàng chở, sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở,
  • Unitizatzed land

    khu đất chung,
  • Unitize

    Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân,
  • Unitize cargo

    hàng chở được đơn vị hóa,
  • Unitize handling

    sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ),
  • Unitize transportation

    vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn,
  • Unitized body

    thân xe thống nhất, thân xe tổ hợp, vật thể đồng nhất,
  • Unitized cargo

    hàng chở đơn vị hóa, hàng chở gom thành đơn vị tiêu chuẩn, hàng được quy cách hóa,
  • Unitized construction

    kết cấu thống nhất hóa, kết cấu khối,
  • Unitized handling

    sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ), vận chuyển hàng hóa bằng container,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top