Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unite

Mục lục

/ju:´nait/

Thông dụng

Động từ

Hợp nhất, kết hợp, hợp lại, trở thành một
to unite one town with another
hợp nhất hai thành phố
to unite bricks with cement
kết những viên gạch lại bằng xi măng
Liên kết, liên hiệp, đoàn kết
workers of the world, unite!
vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
let's us unite to fight our common enemy
chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
Kết thân, kết hôn
Hoà hợp, cùng nhau hành động, cùng nhau làm việc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hợp nhất

Xây dựng

đoàn kết

Kỹ thuật chung

hợp nhất
nối
mắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affiliate , ally , amalgamate , associate , band , band together , become one , blend , close ranks * , coadjute , coalesce , commingle , concur , confederate , conjoin , connect , consolidate , cooperate , couple , embody , fuse , gather together , hang together , harden , hook up with , incorporate , intertwine , join , join forces , keep together , league , link , marry , meet , merge , mix , pool , pull together , relate , solidify , stay together , stick together , strengthen , throw in with , unify , wed , compound , concrete , conjugate , meld , yoke , combine , gang up , adjoin , affix , aggregate , annex , assemble , attach , bind , bond , cement , co

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top