Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Univalent

Mục lục

/¸ju:ni´veilənt/

Thông dụng

Danh từ

Thể đơn vị

Tính từ

(hoá học) có hoá trị một

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có một hóa trị, đơn hóa trị

Hóa học & vật liệu

có hóa trị một

Toán & tin

đơn diệp, đơn giá

Y học

thể đơn trị

Kỹ thuật chung

hóa trị một
đơn diệp
locally univalent
đơn diệp cục bộ
univalent function
hàm đơn diệp
univalent mapping
ánh xạ đơn diệp
đơn giá
đơn hóa trị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top