Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlisted securities

Mục lục

Kinh tế

chứng khoán không đăng ký
chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch)
chứng khoán ngoài bảng giá
unlisted securities market
thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
unlisted securities market
thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
chứng khoán ngoài danh mục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top