Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmeduilated

Y học

không có tủy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmedullated

    không có tủy,
  • Unmeet

    / ʌn´mi:t /, tính từ, không thích hợp, không tương ứng,
  • Unmellow

    Tính từ: không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp, không dịu, chói chang (màu sắc), không chín,...
  • Unmelodious

    Tính từ: không du dương, không êm tai, không véo von, không thánh thót,
  • Unmelodiousness

    Danh từ: tính chất không du dương, tính chất không êm tai,
  • Unmelted

    / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc...
  • Unmemorable

    Tính từ: không đáng nhớ, không đáng ghi nhớ,
  • Unmemorably

    trạng từ,
  • Unmemorized

    Tính từ: không học thuộc, không thuộc lòng, không được ghi nhớ, không được ghi chép,
  • Unmendable

    / ʌn´mendəbl /, tính từ, không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được, không thể chữa được (lỗi); không...
  • Unmentionable

    / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • Unmentionables

    Danh từ số nhiều: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) những người (vật) không nên nói đến (nhất...
  • Unmercenary

    Tính từ: không hám lợi, không vụ lợi,
  • Unmerchantable

    / ʌn´mə:tʃəntəbl /, Tính từ: không thể bán được, không thuận tiện cho việc buôn bán,
  • Unmerciful

    / ʌn´mə:siful /, Tính từ: không hay thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm, không khoan...
  • Unmercifulness

    / ʌn´mə:sifulnis /, danh từ, tính không hay thương xót, tính không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm, tính không khoan dung,...
  • Unmerited

    / ʌn´meritid /, Tính từ: không đáng, không xứng đáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top