Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmingled

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nguyên chất
Không bị trộn lẫn, không lẫn vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unminted

    Tính từ: không đặt ra, không tạo ra, không bịa ra,
  • Unmirthful

    Tính từ: gượng cười, không vui, không vui vẻ, không cười đùa,
  • Unmisgiving

    Tính từ: Đáng tin, chung thủy, không gây lo ngại, không nghi ngờ,
  • Unmissable

    / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • Unmissed

    Tính từ: không gây phiền muộn, không bị bỏ qua, được lưu ý,
  • Unmistakable

    / ¸ʌnmis´teikəbl /, Tính từ: Đáng tin cậy, có thể nhận ra rõ ràng, hiển nhiên, không thể nhầm...
  • Unmistakableness

    / ¸ʌnmi´steikəbəlnis /, danh từ, tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu lầm được; tính rõ ràng,
  • Unmistrusting

    Tính từ: dễ tin, cả tin, không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, không hoài nghi,
  • Unmitigated

    Tính từ: hoàn toàn, tuyệt đối, không có bất cứ cái lợi gì kèm theo (về cái gì/ai xấu xa,...
  • Unmixed

    / ʌn´mikst /, Tính từ: không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất, (thông tục) không...
  • Unmixing

    Danh từ: phân lớp (bê tông...)
  • Unmixness factor

    hệ số không trộn lẫn,
  • Unmodern

    Tính từ: không hiện đại, không hợp thời trang,
  • Unmodernized

    Tính từ: không được hiện đại hoá, không được đổi mới,
  • Unmodifiable

    Tính từ: không thể sửa đổi, không thể biến cải, không thể thay đổi, (ngôn ngữ học) không...
  • Unmodified

    / ʌn´mɔdi¸faid /, Tính từ: không bị biến đổi, không giảm, không bớt, không sửa đổi, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top