Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmistakably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unmistakable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmistrusting

    Tính từ: dễ tin, cả tin, không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, không hoài nghi,
  • Unmitigated

    Tính từ: hoàn toàn, tuyệt đối, không có bất cứ cái lợi gì kèm theo (về cái gì/ai xấu xa,...
  • Unmixed

    / ʌn´mikst /, Tính từ: không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất, (thông tục) không...
  • Unmixing

    Danh từ: phân lớp (bê tông...)
  • Unmixness factor

    hệ số không trộn lẫn,
  • Unmodern

    Tính từ: không hiện đại, không hợp thời trang,
  • Unmodernized

    Tính từ: không được hiện đại hoá, không được đổi mới,
  • Unmodifiable

    Tính từ: không thể sửa đổi, không thể biến cải, không thể thay đổi, (ngôn ngữ học) không...
  • Unmodified

    / ʌn´mɔdi¸faid /, Tính từ: không bị biến đổi, không giảm, không bớt, không sửa đổi, không...
  • Unmodified instruction

    lệnh không cải biến, lệnh không sửa đổi,
  • Unmodified starch

    tinh bột không biến tính,
  • Unmodish

    Tính từ: không hợp thời trang, không đúng kiểu, không đúng mốt,
  • Unmodulated

    Tính từ: không được điều chỉnh, không được sửa cho phù hợp, không uốn giọng ngân nga, (âm...
  • Unmodulated frequency

    tần số hoàn điệu, tần số không biến điệu,
  • Unmodulated groove

    rãnh không điều chế,
  • Unmodulated track

    rãnh không được điều biến,
  • Unmodulated wave

    sóng không biến điệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top