Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmodulated

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không được điều chỉnh
Không được sửa cho phù hợp
Không uốn giọng ngân nga
(âm nhạc) không chuyển giọng

Kỹ thuật chung

không được điều biến
unmodulated track
rãnh không được điều biến

Xem thêm các từ khác

  • Unmodulated frequency

    tần số hoàn điệu, tần số không biến điệu,
  • Unmodulated groove

    rãnh không điều chế,
  • Unmodulated track

    rãnh không được điều biến,
  • Unmodulated wave

    sóng không biến điệu,
  • Unmoistened

    Tính từ: khô ráo, không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm nước,
  • Unmolded

    không đổ khuôn,
  • Unmolding

    đã tháo khuôn,
  • Unmolested

    / ¸ʌnmə´lestid /, Tính từ: không bị hại, để yên, không bị quấy rầy, không bị làm phiền;...
  • Unmoneyed

    Tính từ: không xu dính túi, không (có) tiền, nghèo,
  • Unmoor

    / ʌn´muə /, Ngoại động từ: mở dây buộc (tàu); kéo neo, Giao thông &...
  • Unmooring

    sự nhổ neo,
  • Unmoral

    / ʌn´mɔ:rəl /, Tính từ: trái với luân lý, vô đạo đức, không có đạo đức, không hợp đạo...
  • Unmorality

    / ¸ʌnmɔ:´ræliti /, danh từ, sự thiếu đạo đức, sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách, sự thiếu...
  • Unmortared

    Tính từ: không trát vữa,
  • Unmortgaged

    Tính từ: không bị cầm cố, không bị thế nợ, không dấn thân vào, không hiến thân cho,
  • Unmortgaged assets

    tài sản chưa thế chấp,
  • Unmortgaged estate

    bất động sản chưa thế chấp,
  • Unmortified

    Tính từ: không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục,
  • Unmotherly

    Tính từ: không thuộc người mẹ, không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top