Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmoral

Mục lục

/ʌn´mɔ:rəl/

Thông dụng

Tính từ

Trái với luân lý, vô đạo đức
Không có đạo đức, không hợp đạo đức, trái với đạo đức
Không có tinh thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmorality

    / ¸ʌnmɔ:´ræliti /, danh từ, sự thiếu đạo đức, sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách, sự thiếu...
  • Unmortared

    Tính từ: không trát vữa,
  • Unmortgaged

    Tính từ: không bị cầm cố, không bị thế nợ, không dấn thân vào, không hiến thân cho,
  • Unmortgaged assets

    tài sản chưa thế chấp,
  • Unmortgaged estate

    bất động sản chưa thế chấp,
  • Unmortified

    Tính từ: không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục,
  • Unmotherly

    Tính từ: không thuộc người mẹ, không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức...
  • Unmotivated

    / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng...
  • Unmotived

    như unmotivated,
  • Unmould

    Ngoại động từ: lấy ở khuôn ra, dỡ ở khuôn ra,
  • Unmoulded

    không đổ khuôn,
  • Unmounted

    / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp,...
  • Unmourned

    / ʌn´mɔ:nd /, Tính từ: không ai khóc, không ai thương xót (khi chết),
  • Unmovable

    Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ...
  • Unmoveable

    như unmovable,
  • Unmoved

    / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng,...
  • Unmown

    Tính từ: chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái),
  • Unmuffle

    / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra;...
  • Unmurmuring

    / ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top