Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unoffered

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không biếu, không tặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unofficered

    Tính từ: không được bổ sung sĩ quan,
  • Unofficial

    / ¸ʌnə´fiʃəl /, Tính từ: không được đưa vào sách thuốc (dược điển, dược thư), không chính...
  • Unofficial rate (of exchange)

    hối suất không chính thức, tỷ giá không chính thức, tỷ giá thị trường,
  • Unofficial statistics

    thống kê không chính thức,
  • Unofficial strike

    bãi công không do côngđoàn tổ chức, bãi công phi chính phủ, tự phát, cuộc đình công không chính thức,
  • Unofficinal

    Tính từ: (y học) không dùng làm thuốc, chưa chế sẵn (thuốc), không được ghi vào sách thuốc...
  • Unofficious

    Tính từ: không lăng xăng, không hiếu sự,
  • Unoil

    khử dầu,
  • Unoiled

    Tính từ: tẩy sạch mỡ, không bôi mỡ, không tra dầu mỡ,
  • Unopened

    / ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại,
  • Unopened port

    cảng không mở,
  • Unopposed

    / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự...
  • Unopresses

    Tính từ: không bị áp chế, không bị áp bức,
  • Unopressive

    Tính từ: dễ chịu, không áp chế, không áp bức,
  • Unordained

    Tính từ: không định xếp sắp, không được phong chức, không ra lệnh; không ban hành (luật); không...
  • Unordered

    Tính từ: không được đăng ký, không được ra lệnh, không được sắp xếp lộn xộn,
  • Unordered List (UL)

    danh mục không được đặt hàng,
  • Unordered list

    danh sách không thứ tự,
  • Unordered state

    trạng thái hỗn loạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top