Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unoxidizable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

không oxy hóa được

Xây dựng

ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá]

Kỹ thuật chung

không bị oxy hóa

Xem thêm các từ khác

  • Unoxidized

    không bị oxy hóa,
  • Unoxygenated

    Tính từ: không bị ô xy hóoooa,
  • Unpacific

    Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh,
  • Unpacified

    Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,...
  • Unpack

    / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ...
  • Unpack (vs)

    mở đóng gói,
  • Unpacked

    Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không...
  • Unpacked cargo

    hàng chưa đóng gói,
  • Unpacked decimal format

    dạng thập phân không nén,
  • Unpacked decimal notation

    ký pháp thập phân không nén,
  • Unpacking

    sự không nén (dữ liệu), mở gói, việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì …), việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì...), việc dỡ tách...
  • Unpacking room

    phòng mở hòm, phòng tháo kiện,
  • Unpactically

    trạng từ,
  • Unpaged

    / ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang,
  • Unpaid

    / ʌn´peid /, Tính từ: (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán, ( + for) chưa trả xong, chưa nhận...
  • Unpaid agent

    người thụ ủy hảo ý (không hưởng thù lao),
  • Unpaid amount

    số tiền chưa trả,
  • Unpaid balance

    số dư chưa thanh toán,
  • Unpaid bill

    phiếu chưa thanh toán,
  • Unpaid capital

    vốn chưa góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top