- Từ điển Anh - Việt
Unpack
Mục lục |
/ʌn´pæk/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) tháo, mở
Toán & tin
bung (dữ liệu)
không nén, giải nén
dỡ nén
giải nén
tháo nén
Xây dựng
mở thùng
Kỹ thuật chung
dỡ
tháo
Kinh tế
tháo (kiện)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unpack (vs)
mở đóng gói, -
Unpacked
Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không... -
Unpacked cargo
hàng chưa đóng gói, -
Unpacked decimal format
dạng thập phân không nén, -
Unpacked decimal notation
ký pháp thập phân không nén, -
Unpacking
sự không nén (dữ liệu), mở gói, việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì …), việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì...), việc dỡ tách... -
Unpacking room
phòng mở hòm, phòng tháo kiện, -
Unpactically
trạng từ, -
Unpaged
/ ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang, -
Unpaid
/ ʌn´peid /, Tính từ: (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán, ( + for) chưa trả xong, chưa nhận...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"