Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpack

Mục lục

/ʌn´pæk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) tháo, mở

(v) tháo, mở

Toán & tin

bung (dữ liệu)
không nén, giải nén
dỡ nén
giải nén
tháo nén

Xây dựng

mở thùng

Kỹ thuật chung

dỡ
tháo

Kinh tế

tháo (kiện)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top