Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unphilosophicalness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính chất không thuộc triết học; tính chất không theo triết học
Tính chất không dành cho triết học
Tính không thản nhiên, tính không bình tĩnh, tính không can đảm (trong mọi hoàn cảnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unphonetic

    Tính từ: phi ngữ âm học,
  • Unphotogenic

    Tính từ: không ăn ảnh, không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng,
  • Unphotographed

    Tính từ: không được chụp ảnh,
  • Unphrased

    Tính từ: không được nói thành lời,
  • Unphysical

    / ʌn´fizikəl /, tính từ, tinh thần, phi thể chất, không thuộc vật lý học,
  • Unphysiologic

    phi sinh lý,
  • Unpick

    / ʌn´pik /, Ngoại động từ: tháo (mũi khâu, đan...), tháo các mũi đan/khâu của (cái gì),
  • Unpicked

    / ʌn´pikt /, Tính từ: bị tháo chỉ, không chọn lọc, không hái (hoa), không phân loại,
  • Unpicturesque

    Tính từ: không ngoạn mục; không đẹp như tranh vẽ, không đẹp, không gây ấn tượng mạnh (phong...
  • Unpierced

    Tính từ: không bị đâm (xuyên) thủng,
  • Unpierced wall

    vách kín (không có cửa),
  • Unpigmented rubber

    cao su không độn,
  • Unpile

    / ʌnˈpaɪl /, Tính từ: lấy trong đống ra,
  • Unpiled foundation

    nền không đóng cọc, nền không có cọc,
  • Unpiloted

    / ʌn´pailətid /, tính từ, không có ai điều khiển, không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay),
  • Unpin

    / ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình...
  • Unpitied

    Tính từ: không ai thương hại, không ai thương xót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top