Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unquoted company

Kinh tế

công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unquoted investment

    đối tượng đầu tư không được yết giá, sự đầu tư chứng khoán không yết giá,
  • Unquoted securities

    chứng khoán không được yết giá,
  • Unquoted share

    cổ phiếu không được yết giá,
  • Unquoted stock

    cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • Unraised

    Tính từ: không dậy (bột ủ men), không nổi, không đắp nổi,
  • Unramified

    không rẽ nhánh, unramified extension, mở rộng không rẽ nhánh
  • Unramified extension

    mở rộng không rẽ nhánh,
  • Unranked

    Danh từ: binh nhì, lính thường, lính trơn,
  • Unransomed

    Tính từ: chưa chuộc lại (tội lỗi), không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...)
  • Unrated

    Tính từ: không bị đánh thuế, không phải chịu cước phí, không định giá,
  • Unratified

    Tính từ: chưa được phê chuẩn (hiệp ước),
  • Unrationed

    Tính từ: không chia khẩu phần, không phải có phiếu, bán tự do,
  • Unravel

    / ʌn´rævl /, Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ), (nghĩa...
  • Unravished

    Tính từ: không bị mê mẫn, không bị hãm hiếp, không bị cướp đoạt,
  • Unrazored

    / ʌn´reizəd /, tính từ, không cạo râu,
  • Unreachable

    Tính từ: không chìa ra được, không đưa ra được, không thể với tới, không thể với lấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top