Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unramified

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

không rẽ nhánh
unramified extension
mở rộng không rẽ nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unramified extension

    mở rộng không rẽ nhánh,
  • Unranked

    Danh từ: binh nhì, lính thường, lính trơn,
  • Unransomed

    Tính từ: chưa chuộc lại (tội lỗi), không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...)
  • Unrated

    Tính từ: không bị đánh thuế, không phải chịu cước phí, không định giá,
  • Unratified

    Tính từ: chưa được phê chuẩn (hiệp ước),
  • Unrationed

    Tính từ: không chia khẩu phần, không phải có phiếu, bán tự do,
  • Unravel

    / ʌn´rævl /, Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ), (nghĩa...
  • Unravished

    Tính từ: không bị mê mẫn, không bị hãm hiếp, không bị cướp đoạt,
  • Unrazored

    / ʌn´reizəd /, tính từ, không cạo râu,
  • Unreachable

    Tính từ: không chìa ra được, không đưa ra được, không thể với tới, không thể với lấy,...
  • Unreactive aggregate

    cốt liệu không phản ứng với xi-măng, cốt liệu trơ,
  • Unread

    / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một...
  • Unread mail messages

    thông điệp thư tín chưa đọc,
  • Unreadability

    / ʌn¸ri:də´biliti /,
  • Unreadable

    / ʌn´ri:dəbl /, Tính từ: quá chán, quá khó, không đáng đọc, không được đọc, khó đọc (chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top