Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrefined sugar

Kinh tế

đường không tinh chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unreflected revenue

    doanh thu không được phản ánh,
  • Unreflecting

    / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • Unreflective

    / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • Unreformable

    Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,...
  • Unreformed

    / ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,...
  • Unrefracted

    Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ,
  • Unrefreshed

    Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại,
  • Unrefrigerated

    không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không...
  • Unrefrigerated container

    côngtenơ không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room

    phòng không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room (space)

    phòng (không gian) không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
  • Unrefuted

    Tính từ: không bị bác, không bị bắt bẻ,
  • Unregal

    Tính từ: không thuộc vua chúa; không xứng với vua chúa; không phù hợp với vua chúa; không vương...
  • Unregarded

    / ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,...
  • Unregardful

    Tính từ: Ít quan tâm, ít lưu ý, không chú ý, không quan tâm đến,
  • Unregeneracy

    / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • Unregenerate

    / ¸ʌnri´dʒenərit /, Tính từ: không ăn năn, không xám hối, không tái sinh, không cải tạo, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top