Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrefrigerated space

Kỹ thuật chung

phòng không được làm lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrefuted

    Tính từ: không bị bác, không bị bắt bẻ,
  • Unregal

    Tính từ: không thuộc vua chúa; không xứng với vua chúa; không phù hợp với vua chúa; không vương...
  • Unregarded

    / ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,...
  • Unregardful

    Tính từ: Ít quan tâm, ít lưu ý, không chú ý, không quan tâm đến,
  • Unregeneracy

    / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • Unregenerate

    / ¸ʌnri´dʒenərit /, Tính từ: không ăn năn, không xám hối, không tái sinh, không cải tạo, không...
  • Unregister Confirmation (UCF)

    không ghi nhận-một phần của giao thức h.323,
  • Unregistered

    / ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
  • Unregistered call

    sự gọi không đăng ký,
  • Unregistered company

    công ty chưa đăng ký,
  • Unregistered labour

    công nhân chưa khai, nhân công chưa khai,
  • Unregistered letter

    thư không bảo đảm,
  • Unregistered mark

    dấu hiệu chưa đăng ký, nhãn chưa đăng ký,
  • Unregistered share

    cổ phiếu không ghi tên,
  • Unregistered stock

    cổ phiếu chưa đăng ký,
  • Unregistered trademark

    nhãn hiệu chưa cầu chứng,
  • Unregretted

    / ¸ʌnri´gretid /, tính từ, không được thương tiếc, không ai thương xót, không hối tiếc,
  • Unregulated

    / ʌn´regju¸leitid /, Tính từ: lộn xộn, mất trật tự, không được kiểm soát, không được điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top