Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrepentant

Mục lục

/¸ʌnri´pentənt/

Thông dụng

Tính từ

Ngoan cố, không chịu sửa đỗi
Không cảm thấy ăn năn, không tỏ ra hối lỗi; không tỏ ra ân hận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
impenitent

Xem thêm các từ khác

  • Unrepented

    Tính từ: không ăn năn, không hối hận,
  • Unrepining

    / ¸ʌnri´painiη /, tính từ, không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn,
  • Unreplaceable

    Tính từ: không gì thay thế được,
  • Unreplaced

    Tính từ: không được thay thế,
  • Unreplenished

    Tính từ: không được làm đầy lại, không được bổ sung,
  • Unreported

    / ¸ʌnri´pɔ:tid /, Tính từ: không được thông báo, không ghi trong báo cáo, không được kể lại,...
  • Unrepresentative

    / ¸ʌnrepri´zentətiv /, Tính từ: không miêu tả, không biểu hiện, không tiêu biểu, không tượng...
  • Unrepresentativeness

    Danh từ:,
  • Unrepresented

    / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • Unrepressed

    Tính từ: chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp, không đau khổ do bị kiềm nén tình...
  • Unreprieved

    Tính từ: không bị hoãn lại,
  • Unreprimanded

    Tính từ: không bị trách mắng, không bị khiển trách,
  • Unreprinted

    Tính từ: không được in lại, không được tái bản,
  • Unreproachable

    Tính từ: không thể chê trách,
  • Unreproachful

    Tính từ: không quở trách, không mắng mỏ, không thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Unreproduced

    Tính từ: không được sao lại, không được chép lại, không được tái sản xuất,
  • Unreproducible

    Tính từ: không thể tái sản xuất,
  • Unreprovable

    Tính từ: không thể quở trách, không thể chê trách,
  • Unreproved

    Tính từ: không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top