Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsaturated polyester (UP)

Hóa học & vật liệu

UP

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsaturated sand

    cát không bão hòa (nước), cát không bão hòa,
  • Unsaturated standard cell

    pin chuẩn không bão hòa,
  • Unsaturated steam

    hơi nước chưa bão hòa, hơi chưa bão hòa, hơi (nước) chưa bão hòa,
  • Unsaturated vapor

    hơi chưa bão hòa,
  • Unsaturation

    / ¸ʌnsætʃə´reiʃən /, Cơ khí & công trình: sự không bão hòa,
  • Unsaved

    Tính từ: không được cứu, không được ( chúa) cứu vớt,
  • Unsavouriness

    / ʌn´seivərinis /, danh từ, sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm, (đùa cợt) sự ghê tởm, sự ô nhục, sự nhơ...
  • Unsavoury

    / ʌn´seivəri /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu,...
  • Unsay

    / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...),...
  • Unsayable

    Tính từ: có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)
  • Unscalable

    / ʌn´skeiləbl /, Tính từ: không thể trèo được,
  • Unscale

    Ngoại động từ: cạo vảy, đánh vảy (cá),
  • Unscaled

    Tính từ: không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ), chưa ai trèo lên,
  • Unscannable

    / ʌn´skænəbl /, tính từ, không thể ngâm được (thơ ca),
  • Unscared

    Tính từ: không sợ,
  • Unscarred

    / ʌn´ska:d /, Tính từ: không có sẹo,
  • Unscathed

    / ʌn´skeiðid /, Tính từ: không bị tổn thương, không bị hại; vô sự, Từ...
  • Unscented

    / ʌn´sentid /, Tính từ: không có hương thơm, không có mùi, không có hơi (thú săn),
  • Unscheduled

    / ʌn´ʃedjuld;ʌn´skedjuld /, Tính từ: không có kế hoạch, không quy định thời hạn,
  • Unscheduled down-time

    thời gian ngừng đột xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top