Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unshaded

Mục lục

/ʌn´ʃeidid/

Thông dụng

Tính từ

Không có bóng mát, không có bóng râm
Không có chụp (đèn), phơi nắng
Không đánh bóng (bức vẽ)
Không có chao (đèn)

Xem thêm các từ khác

  • Unshadowed

    / ʌn´ʃædoud /, tính từ, sáng rõ, không bị che bóng, không có bóng tối, không có bóng mây,
  • Unshakable

    / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm...
  • Unshakeable

    / ʌn´ʃeikəbl /, Tính từ: không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi...
  • Unshaken

    / ʌn´ʃeikən /, Tính từ: không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc, cứng rắn,
  • Unshamed

    Tính từ: vô liêm sỉ, không xấu hổ,
  • Unshaped

    Tính từ: không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu, không có hình dáng của, Từ...
  • Unshapely

    / ʌn´ʃeipli /, Tính từ: không có hình dáng đẹp; không có hình dáng quyến rũ; không cân đối...
  • Unshapen

    / ʌn´ʃeipən /, tính từ,
  • Unshared

    / ʌn´ʃɛəd /, Tính từ: không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)
  • Unsharp

    Tính từ: không sắc, không nhọn,
  • Unsharp line

    đường nét xù xì, đường nét xù xì,
  • Unshattered

    Tính từ: không bị tan vỡ (hi vọng), không bị nát vụn,
  • Unshaved

    Tính từ: không cạo (râu),
  • Unshaven

    / ʌn´ʃeivn /, Tính từ: không cạo, không được cạo (râu),
  • Unsheathe

    / ʌn´ʃi:ð /, Ngoại động từ: rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao), Hình Thái...
  • Unshed

    Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra,
  • Unshell

    Ngoại động từ: lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top