Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unshapely

Mục lục

/ʌn´ʃeipli/

Thông dụng

Tính từ

Không có hình dáng đẹp; không có hình dáng quyến rũ; không cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unshapen

    / ʌn´ʃeipən /, tính từ,
  • Unshared

    / ʌn´ʃɛəd /, Tính từ: không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)
  • Unsharp

    Tính từ: không sắc, không nhọn,
  • Unsharp line

    đường nét xù xì, đường nét xù xì,
  • Unshattered

    Tính từ: không bị tan vỡ (hi vọng), không bị nát vụn,
  • Unshaved

    Tính từ: không cạo (râu),
  • Unshaven

    / ʌn´ʃeivn /, Tính từ: không cạo, không được cạo (râu),
  • Unsheathe

    / ʌn´ʃi:ð /, Ngoại động từ: rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao), Hình Thái...
  • Unshed

    Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra,
  • Unshell

    Ngoại động từ: lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa),
  • Unshelled

    Tính từ: không bị nã pháo, không bị pháo kích, không bóc vỏ, không có vỏ,
  • Unsheltered

    / ʌn´ʃeltəd /, Tính từ: không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị...
  • Unsheltered water tower

    tháp nước không chòi che, tháp nước không mái,
  • Unshielded

    / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán...
  • Unshielded Twisted Pair (Physical Layer) (UTP)

    đôi dây xoắn không bọc,
  • Unshielded Twisted Pair (UTP)

    dây đôi xoắn không bọc,
  • Unshielded Twisted Pair Development Forum

    diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim,
  • Unshielded source

    nguồn (bức xạ) không che chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top