Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unspent balance

Điện tử & viễn thông

kết số không tiêu đến
sai ngạch không tiêu đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsphere

    Ngoại động từ: Đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường,
  • Unspiced

    Tính từ: chưa mắm muối gì, không có gia vị,
  • Unspilt

    Tính từ: không bị đánh đổ, tràn ra (nước),
  • Unspinnable

    Tính từ: không thể xe (tơ),
  • Unspiritual

    / ʌn´spiritʃuəl /, Tính từ: không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn...
  • Unsplit

    không rạn nứt, không rạn nứt, Tính từ: không nứt, không nẻ; không chia ra, không tách ra,
  • Unsplit bush

    bạc (ống lót) không xẻ,
  • Unsplittable train

    đoàn tàu không tách được,
  • Unspoiled

    / ʌn´spɔild /, Tính từ: không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu (thức ăn), không...
  • Unspoilt

    / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • Unspoilt land

    đất không (bị) đào bới,
  • Unspoken

    / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Unspontaneous

    Tính từ: không tự động, không tự ý, không tự phát, không tự sinh, không hồn nhiên, không thanh...
  • Unspool

    tở ra, tháo ra,
  • Unsporting

    / ʌn´spɔ:tiη /,
  • Unsportsmanlike

    / ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực,...
  • Unspotted

    / ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm,...
  • Unspottedness

    / ʌn´spɔtidnis /,
  • Unsprayed

    Tính từ: không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top