Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsystematic

Mục lục

/¸ʌnsisti´mætik/

Thông dụng

Tính từ

Không có hệ thống
Không có phương pháp

Xem thêm các từ khác

  • Unsystematic risk

    rủi ro có tính may rủi,
  • Unsystematized

    Tính từ: không hệ thống hoá, không thành hệ thống,
  • Unsystematized delusion

    hoang tưởng không có hệ thống,
  • Untag

    tháo thẻ,
  • Untainted

    / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn,...
  • Untalented

    / ʌn´tæləntid /, Tính từ: không có tài, bất tài, không có khiếu,
  • Untalked-of

    Tính từ: không được nhắc đến,
  • Untamable

    / ʌn´teiməbl /, tính từ, không thể thuần hoá được, không thể dạy được (thú vật), không thể chế ngự được (dục vọng...)
  • Untamebleness

    Danh từ: tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật),...
  • Untamed

    / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được...
  • Untamped backfill

    đất lấp không được dầm,
  • Untangle

    / ʌn´tæηgl /, Ngoại động từ: (nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối, Hình...
  • Untanned

    / ʌn´tænd /, Tính từ: chưa thuộc (da), không rám nắng,
  • Untapered pile

    cọc hình trụ (tiết diện không đổi),
  • Untapped

    / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện:...
  • Untapped market

    thị trường chưa mở, chưa khai thác,
  • Untapped natural resources

    tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác,
  • Untarnishable

    xỉn [không thể xỉn], Tính từ: không thể mờ, không thể xỉn đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top