Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unwearable

Mục lục

/ʌn´wɛərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unwearied

    / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không...
  • Unweary

    Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không chán, không nản lòng,
  • Unwearying

    / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
  • Unweathered

    Tính từ: không bị thời tiết ảnh hưởng, không bị phong hóa,
  • Unweathered rock

    đá không bị phân hóa,
  • Unweave

    / ʌn´wi:v /, ngoại động từ .unwove; .unwoven, tháo ra (cái gì đã đan, đã dệt, đã kết),
  • Unwed

    / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa...
  • Unwedded

    / ʌn´wedid /, như unwed, không nhổ sạch cỏ,
  • Unweeded

    Tính từ: chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại,
  • Unweighed

    / ʌn´weid /, Tính từ: không cân (để biết nặng nhẹ), không cân nhắc,
  • Unweighted

    Tính từ: không bị quá tải,
  • Unweighted aggregates index

    chỉ số chung không lấy quyền số,
  • Unweighted noise level

    mức ồn không trọng số,
  • Unwelcome

    / ʌnˈwɛlkəm /, Tính từ: không được tiếp đãi ân cần, không được hoan nghênh, đến không đúng...
  • Unwelcomed

    Tính từ: không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh,
  • Unweldable

    (adj) không dễ hàn, không hàn được, không dễ hàn, không hàn được,
  • Unwell

    / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng...
  • Unwept

    / ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước...
  • Unwettable particles

    các phần tử không hút ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top