Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unweldable

Mục lục

Cơ - Điện tử

(adj) không dễ hàn, không hàn được

Xây dựng

không dễ hàn, không hàn được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unwell

    / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng...
  • Unwept

    / ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước...
  • Unwettable particles

    các phần tử không hút ẩm,
  • Unwetted

    Tính từ: không bị ướt,
  • Unwhipped

    Tính từ: không bị quất, không được khâu vắt, không được rút ra (dao); không được cởi phắt...
  • Unwhitened

    vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không...
  • Unwhitewashed

    Tính từ: không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng, không được thanh minh, không được...
  • Unwholesome

    / ʌn´houlsəm /, Tính từ: không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của...
  • Unwholesomeness

    / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ...
  • Unwieldily

    trạng từ,
  • Unwieldiness

    Danh từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) tính khó sử dụng, tính cồng kềnh, tính kềnh càng, tính khó...
  • Unwieldy

    Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) khó sử dụng, cồng kềnh, kềnh càng, khó di chuyển, khó điều...
  • Unwifely

    Tính từ: không phải của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ,
  • Unwill

    Ngoại động từ: thay đổi (ý định, quan điểm),
  • Unwilled

    / ʌn´wild /, tính từ, không tự nguyện, không có dự định,
  • Unwilling

    / ʌn´wiliη /, Tính từ: không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì,...
  • Unwillingly

    / ʌn´wiliηgli /, phó từ, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý,...
  • Unwillingness

    / ʌn´wiliηgnis /, danh từ, sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui...
  • Unwind

    / ʌn´waind /, Ngoại động từ .unwound: tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top