Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unwind

Mục lục

/ʌn´waind/

Thông dụng

Ngoại động từ .unwound

Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
to unwind a ball of string
tháo một cuộn dây

Nội động từ

(thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)

Vật lý

trải ra

Xây dựng

quay trở lại

Kỹ thuật chung

quay trả lại
tháo ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disentangle , free , loose , loosen , ravel , separate , slacken , unbend , uncoil , unfurl , unravel , unreel , unroll , untwine , untwist , unwrap , calm down * , ease off * , loosen up , quiet down , quieten , recline , rest , sit back , slow down , take a break , take it easy , wind down , play out , relax , undo , untangle

Từ trái nghĩa

verb
tangle , twist , wind , agitate , prepare , ready

Xem thêm các từ khác

  • Unwind a trade

    đảo ngược một doanh vụ,
  • Unwinder

    máy tháo sợi, máy tở sợi,
  • Unwinding

    sự dỡ (cuộn dây, cuộn băng...), sự tháo, sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn, sự trải ra
  • Unwinding machine

    máy tháo (cuộn) dây, máy cuốn và tháo dây,
  • Unwinged

    Tính từ: không có cánh (chim), không được chắp cánh; không nhanh,
  • Unwinking

    / ʌn´wiηkiη /, Tính từ: không nháy, không nháy mắt, không nhấp nháy, không lấp lánh, (nghĩa bóng)...
  • Unwinnable

    Tính từ: bất khả xâm phạm, không thể đánh thắng,
  • Unwiped

    Tính từ: không được lau, không được chùi,
  • Unwisdom

    / ʌn´wizdəm /, Danh từ: sự ngu ngốc, sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt, sự không từng...
  • Unwise

    / ʌn´waiz /, Tính từ: không khôn ngoan, ngu xuẩn, khờ, dại dột, không thận trọng, Từ...
  • Unwished

    / ʌn´wiʃt¸fɔ: /, Tính từ: không mong ước,
  • Unwished-for

    Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • Unwithdrawn

    Tính từ: không rút, không rút khỏi, không rút lui ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), không rút lại,...
  • Unwithered

    Tính từ: không bị héo, không héo hắt đi, (nghĩa bóng) không bị áp đảo, không bị làm cho bàng...
  • Unwithering

    Tính từ: (nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng, không héo, không tàn úa...
  • Unwitnessed

    / ʌn´witnist /, Tính từ: không ai nhìn thấy, không ai để ý, không có làm chứng,
  • Unwitting

    / ʌn´witiη /, Tính từ: không biết, không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm, Từ...
  • Unwitty

    Tính từ: không sắc sảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top