Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up-link

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

sự liên kết lên

Xem thêm các từ khác

  • Up-link block

    khối liên lạc hướng lên,
  • Up-market

    / ´ʌp¸ma:kit /, Tính từ, phó từ: Ở đầu chợ, về phía đầu chợ, dành cho giới thượng lưu,...
  • Up-market shop

    cửa hiệu hàng cao, cửa hiệu hàng giá cao,
  • Up-milling

    sự phay nghịch,
  • Up-quark

    quac lên,
  • Up-stream

    trạng từ, ngược dòng,
  • Up-stream deck

    mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
  • Up-stroke

    hành trình lên (pittông), hành trình lên (pít tông), Danh từ: nét đi lên (chữ viết),
  • Up-structure

    đỉnh cấu tạo,
  • Up-swelling

    sự vồng lên,
  • Up-thrown

    cánh trên của phay,
  • Up-thrown wall

    cánh nâng (của đứt gãy),
  • Up-time ratio

    chỉ số hiện đại, chỉ số kịp thời,
  • Up-to-date

    / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập...
  • Up-to-sample

    đúng với hàng mẫu,
  • Up-to-sky

    / ,ʌptə'skai /, Tính từ: viễn vông, không thực tế,
  • Up-to-the-minute

    / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ...
  • Up-trip

    chuyển động lên,
  • Up-warp

    sự phình, sự trương nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top