Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up-stream

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Trạng từ
Ngược dòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up-stream deck

    mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
  • Up-stroke

    hành trình lên (pittông), hành trình lên (pít tông), Danh từ: nét đi lên (chữ viết),
  • Up-structure

    đỉnh cấu tạo,
  • Up-swelling

    sự vồng lên,
  • Up-thrown

    cánh trên của phay,
  • Up-thrown wall

    cánh nâng (của đứt gãy),
  • Up-time ratio

    chỉ số hiện đại, chỉ số kịp thời,
  • Up-to-date

    / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập...
  • Up-to-sample

    đúng với hàng mẫu,
  • Up-to-sky

    / ,ʌptə'skai /, Tính từ: viễn vông, không thực tế,
  • Up-to-the-minute

    / ´ʌptəðə´minit /, Tính từ: rất hiện đại, rất hợp mốt, giờ chót, rất kịp thời, tin giờ...
  • Up-trip

    chuyển động lên,
  • Up-warp

    sự phình, sự trương nở,
  • Up (to be...)

    giá cả lên cao,
  • Up a stump

    Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối...
  • Up against something

    Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Up and about; up and doing

    Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận...
  • Up and down

    Thành Ngữ:, up and down, up
  • Up and down method

    phương pháp lên-xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top