Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upfront

Như Up front

Xem thêm các từ khác

  • Upgradability

    tương thích tiến,
  • Upgrade

    / ˈʌpˌgreɪd /, Ngoại động từ: cải tạo giống (gia súc), nâng cao chất lượng (sản phẩm), Đưa...
  • Upgrade preparation

    chuẩn bị nâng cấp,
  • Upgrade procedures

    thủ tục nâng cấp,
  • Upgrade version

    phiên bản nâng cấp,
  • Upgraded car

    toa xe (ôtô) đã nâng cấp,
  • Upgrading

    / ´ʌp¸greidiη /, Toán & tin: sự nâng cấp, Điện: việc nâng cấp,...
  • Upgrading (of post)

    sự nâng cấp một việc làm,
  • Upgrading of post

    việc nâng chức,
  • Upgrading pf post

    việc nâng chức,
  • Upgrading shop

    phân xưởng làm giàu quặng, phân xưởng tuyển khoáng,
  • Upgrowth

    / ´ʌp¸grouθ /, Danh từ: sự lớn lên, sự phát triển, cái lớn lên, vật lớn lên, sự mọc lên,...
  • Uphand sledge

    búa rèn, búa tạ, sự rèn tay,
  • Uphand welding

    sự hàn ngược, sự hàn từ dưới lên,
  • Upheaval

    / ʌp´hi:vl /, Danh từ: sự dịch chuyển, sự chuyển vị, sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt...
  • Upheave

    / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột,...
  • Upheaved island

    đảo dâng,
  • Upheld

    ,
  • Uphelp

    Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top