Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upgrowth

Mục lục

/´ʌp¸grouθ/

Thông dụng

Danh từ

Sự lớn lên, sự phát triển
Cái lớn lên, vật lớn lên
Sự mọc lên, sự vươn lên
Sự tăng trưởng, phát triển

Xem thêm các từ khác

  • Uphand sledge

    búa rèn, búa tạ, sự rèn tay,
  • Uphand welding

    sự hàn ngược, sự hàn từ dưới lên,
  • Upheaval

    / ʌp´hi:vl /, Danh từ: sự dịch chuyển, sự chuyển vị, sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt...
  • Upheave

    / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột,...
  • Upheaved island

    đảo dâng,
  • Upheld

    ,
  • Uphelp

    Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội...
  • Uphill

    / ´ʌp´hil /, Tính từ: dốc, đi lên (đường..), (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố...
  • Uphill casting

    sự rót đùn, sự rót từ dưới lên,
  • Uphill grade

    đường dốc lên,
  • Uphill length

    chiều dài lên dốc,
  • Uphold

    / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống,...
  • Upholden

    quá khứ phân từ của uphold,
  • Upholder

    / ʌp´houldə /, danh từ, cái trụ, cái chống, cái đỡ, người ủng hộ, người tán thành, người giữ vững, người duy trì;...
  • Upholster

    / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ),...
  • Upholstered

    / ʌp´houlstəd /, tính từ, Được bọc, phủ, bịt,
  • Upholstered seat

    ghế ngồi có bọc đệm,
  • Upholsterer

    / ʌp´houlstərə /, Danh từ: sự bọc mặt đồ gỗ, người buôn bán màn/thảm, người làm nghề...
  • Upholstering

    bọc đệm,
  • Upholstery

    / ʌp´hɔlstəri /, Danh từ: bàn ghế, màn thảm, vải, chất liệu bọc, nghề bọc mặt đồ gỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top