Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upholstery tack

Xây dựng

đinh ghim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uphove

    quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • Upkeep

    / ´ʌp¸ki:p /, Danh từ: sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản, chi phí bảo dưỡng, chi phí...
  • Upkeep cost

    phí tổn bảo duỡng, chi phí bảo dưỡng,
  • Upkeep operations

    việc bảo dưỡng kỹ thuật,
  • Upland

    / ´ʌplænd /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước, Tính...
  • Upland irrigation

    tưới vùng cao,
  • Upland moor

    đầm lầy vùng cao,
  • Upland region

    miền núi, vùng cao, vùng cao,
  • Uplander

    Danh từ: người vùng cao, người nội địa,
  • Uplift

    / ʌp´lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên,...
  • Uplift (structural)

    sự nâng lên, lực đẩy lên,
  • Uplift diagram

    giản đồ áp lực ngược,
  • Uplift force

    lực nước thấm dưới lên,
  • Uplift phenomenon

    hiện tượng áp lực ngược,
  • Uplift pile

    cọc dùng để nhổ,
  • Uplift pressure

    áp lực thấm lọc, lực đẩy acsimet, áp lực ngược, đối áp, áp lực đẩy nổi, phản áp lực,
  • Uplift ratio

    tỷ số nâng đỡ,
  • Uplift water pressure

    áp lực đẩy nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top