Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upwards of

Thông dụng

Thành Ngữ

upwards of
nhiều hơn (một con số)

Xem thêm upward


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upwarp

    sự đông nổ,
  • Upwave

    ngược sóng,
  • Upwelling region

    vùng nước trồi,
  • Upwind

    / ´ʌp´wind /, Tính từ & phó từ: theo chiều gió đang thổi, Kỹ thuật...
  • Upwing

    Danh từ: bước nhảy đột ngột,
  • Urachal

    thuộc ống niệu rốn,
  • Urachal cyst

    u nang ống niệu rốn,
  • Urachal fistula

    rò ống niệu rốn,
  • Urachovesical

    thuộc ống niệu rốn bàng quang,
  • Urachus

    Danh từ: Ống niêu rốn, dây chằng rốn, dây niệu nang,
  • Uracil

    uraxin,
  • Uracrasia

    chứng đái dầm,
  • Uracratia

    sự không giãn nước tiểu,
  • Uraemia

    / ju´ri:miə /, Danh từ: (y học) chứng tăng urê-huyết, Y học: urê huyết,...
  • Uraemic convulsion

    co giật ure huyết,
  • Uragogue

    1. lợi tiểu 2. thuốc lợi tiểu. lợi niệu,
  • Uralian stage

    bậc urali,
  • Uralitization

    sự uralit hóa,
  • Uramustine

    loại thuốc gây độc tế bào, loại thuốc gây độc tế bào,
  • Uran

    (urano-) prefíx. chỉ vòm miệng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top