Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Use ratio

Xây dựng

tỷ lệ sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Use tax

    thuế sử dụng,
  • Use up

    Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng...
  • Use value and exchange value

    giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi (của hàng hóa),
  • Use vector graphics

    dùng đồ họa vectơ,
  • Used

    / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô...
  • Used-up

    hết thời gian sử dụng,
  • Used Oil

    dầu đã sử dụng, dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong...
  • Used air

    không khí thải,
  • Used car

    xe hơi cũ, xe hơi cũ,
  • Used crankcase oil heavy solid

    lớp đóng rắn của động cơ đã dùng,
  • Used crankcase oil lead salt

    muối chì dầu động cơ đã dùng,
  • Used crankcase oil testing

    dầu động cơ đã dùng, sự kiểm nghiệm,
  • Used cranlcase oil

    dầu cacte đã dùng,
  • Used goods

    hàng hóa cũ (đã sử dụng),
  • Used heat

    nhiệt thải, nhiệt thải,
  • Used heat used lubricating oil

    dầu bôi trơn đã dùng,
  • Used oil

    dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu đã dùng,
  • Useful

    / ´ju:sful /, Tính từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực...
  • Useful area

    diện tích hữu ích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top