- Từ điển Anh - Việt
Used
Mục lục |
/ju:zd/
Thông dụng
Tính từ
Đã dùng, đã sử dụng
Thường dùng, đang dùng
Cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
- used clothes
- áo quần cũ
( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
được dùng
Kinh tế
đã cũ
đã dùng rồi
đã qua tay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hand-me-down , nearly new , not new , passed down , pre-owned , recycled , worn , habituated , wont , accepted , consumed , old , secondhand , shopworn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Used-up
hết thời gian sử dụng, -
Used Oil
dầu đã sử dụng, dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong... -
Used air
không khí thải, -
Used car
xe hơi cũ, xe hơi cũ, -
Used crankcase oil heavy solid
lớp đóng rắn của động cơ đã dùng, -
Used crankcase oil lead salt
muối chì dầu động cơ đã dùng, -
Used crankcase oil testing
dầu động cơ đã dùng, sự kiểm nghiệm, -
Used cranlcase oil
dầu cacte đã dùng, -
Used goods
hàng hóa cũ (đã sử dụng), -
Used heat
nhiệt thải, nhiệt thải,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.