Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

V-belt

Mục lục

/'vibelt/

Hóa học & vật liệu

dây curoa hình thang

Ô tô

dây đai chữ v

Giải thích VN: Là dây đai với tiết diện ngang hình chữ V.

Xây dựng

cuaroa hình chữ V

Kỹ thuật chung

đai hình chữ V

Xem thêm các từ khác

  • V-belt convey

    thiết bị vận chuyển lòng máng,
  • V-belt drive

    truyền động đai thang,
  • V-belt pulley

    puli đai hình thang,
  • V-belt tension

    sức căng đai hình thang,
  • V-bend

    khuỷu hình chữ v,
  • V-bevelled

    bị vạt chữ v,
  • V-blade

    lưỡi ủi kiểu chữ v,
  • V-block

    khối chữ v,
  • V-brick

    / 'vi-brik /, gạch xuyên lỗ,
  • V-butt weld

    mối hàn giáp chữ v,
  • V-coil evaporator

    thiết bị bốc hơi kiểu zicắc,
  • V-connection

    mối nối chữ v,
  • V-day

    / vi'dei /, danh từ, ngày chiến thắng (trong chiến tranh thế giới thứ hai),
  • V-door

    / 'vi-dɔ:(r) /, lỗ hình v trên sàn khoan (để đưa dụng cụ),
  • V-engine

    / 'vi:en(d)ʒin /, Danh từ: Động cơ hình chứ v, động cơ chữ v,
  • V-gear

    bánh răng chữ v,
  • V-girl

    / vi'gə:l /, Danh từ:,
  • V-groove

    rãnh hình chữ v,
  • V-j day

    Danh từ: ngày chiến thắng quân nhật (trong đại chiến ii),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top