Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacant run

Cơ - Điện tử

Sự chạy không tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vacantly

    / 'veikəntli /, trạng từ, lơ đãng, khờ khạo,
  • Vacantness

    / 'veikəntnis /, danh từ,
  • Vacate

    / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp...
  • Vacation

    / və'kei∫n /, Danh từ: sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..),...
  • Vacation home

    ngôi nhà để nghỉ mát,
  • Vacation homes

    chỗ ở, nơi ở phụ,
  • Vacation trip

    chuyến đi nghỉ mát, chuyến du ngoạn,
  • Vacational

    / vei'keiʃənl /, Tính từ:,
  • Vacationeer

    / vei'keiʃniə /,
  • Vacationer

    / vei'keiʃnə /,
  • Vacationist

    / və'kei∫nist /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nghỉ, Kinh tế:...
  • Vacationless

    / vei'keiʃənis /,
  • Vaccigenous

    / ,væksi'dʤi:nəs /, tạo vacxin,
  • Vaccilation

    / ,væsi'leiʃn /, Danh từ: sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn, sự do dự, sự dao động,...
  • Vaccin

    vacxin,
  • Vaccina

    bệnh đậu bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top