Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuousness


Mục lục

/'vækjuəsnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự rỗng, sự trống rỗng
Sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô
Sự rỗi, sự vô công rồi nghề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrenness , blankness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top