- Từ điển Anh - Việt
Valuation of property
Mục lục |
Kinh tế
sự đánh giá tài sản
sự định giá tài sản
Xây dựng
đánh giá tài sản
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Valuation of securities
sự định giá các chứng khoán có giá, sự tính giá (sự) chứng khoán có giá, -
Valuation of the SDR
đánh giá quyền rút tiền đặc biệt, -
Valuation of the risk
sự đánh giá rủi ro, đánh giá rủi ro, -
Valuation of work in process
định giá công trình đang xây dựng, định giá sản phẩm đang chế tạo, -
Valuation process'
quá trình định giá, -
Valuation reserve
dự trữ cho việc định giá, dự trữ để định giá tích sản, -
Valuation ring
vành định giá, -
Valuation statement
bản khai trị giá cổ phần, -
Valuation survey
sự khảo sát đánh giá, sự điều tra ruộng đất, -
Valuational
/ ,vælju'eiʃənl /,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
729 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"