Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vamoos

/və'mu:s/

Thông dụng

Cách viết khác vamose

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vamoose

    / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ:...
  • Vamose

    / və'mous /, như vamoos,
  • Vamp

    / væmp /, danh từ, mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, ngoại động từ, làm lại...
  • Vamped

    / væmpt /, Tính từ: Được vá, được sửa chữa lại,
  • Vamper

    / væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác,
  • Vampire

    / 'væmpaiə /, Danh từ: ma hút máu, ma cà rồng, (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột, Đàn bà chuyên...
  • Vampire bat

    Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như)...
  • Vampire trap

    Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • Vampiric

    / 'væmpaiərik /,
  • Vampirism

    / væmpaiərizm /, Danh từ: sự mê tín ma cà rồng, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) sự hút máu,
  • Vampish

    / væmpi∫ /, tính từ, chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông,
  • Vampishly

    / væmpi∫li /,
  • Vampy

    / 'væmpi /,
  • Van

    / væn /, Danh từ: ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những...
  • Van Allen belt

    vành đai van allen,
  • Van Dorn sampler

    bộ lấy mẫu thử van dorn,
  • Van Hove function

    hàm van hove,
  • Van Hove singularity

    điểm kỳ dị van hove,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top