Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vamp

Mục lục

/væmp/

Thông dụng

Danh từ
Mũi giày
Miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
(âm nhạc) phần đệm ứng tác
Ngoại động từ
Làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
(âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)
Nội động từ
(âm nhạc) đệm nhạc ứng tác
to vamp up
vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
Cóp nhặt (thành một bài văn)
Danh từ
Người đàn bà mồi chài đàn ông
Động từ
Mồi chài, quyến rũ (đàn ông)
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enchantress , femme fatale , siren , temptress , coquette , contrive , fabricate , flirt , improvise , mend , patch , repair , seduce , seductress , tramp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vamped

    / væmpt /, Tính từ: Được vá, được sửa chữa lại,
  • Vamper

    / væmpə /, Danh từ: người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác,
  • Vampire

    / 'væmpaiə /, Danh từ: ma hút máu, ma cà rồng, (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột, Đàn bà chuyên...
  • Vampire bat

    Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như)...
  • Vampire trap

    Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire,
  • Vampiric

    / 'væmpaiərik /,
  • Vampirism

    / væmpaiərizm /, Danh từ: sự mê tín ma cà rồng, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) sự hút máu,
  • Vampish

    / væmpi∫ /, tính từ, chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông,
  • Vampishly

    / væmpi∫li /,
  • Vampy

    / 'væmpi /,
  • Van

    / væn /, Danh từ: ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những...
  • Van Allen belt

    vành đai van allen,
  • Van Dorn sampler

    bộ lấy mẫu thử van dorn,
  • Van Hove function

    hàm van hove,
  • Van Hove singularity

    điểm kỳ dị van hove,
  • Van Slyke method

    phương pháp van slyke (xác định axit amin),
  • Van Vleck paramagnetism

    tính thuận từ van vleck,
  • Van de Graaff accelerator

    máy gia tốc van de graaff, máy phát van de graaff,
  • Van de Graaff generator

    máy phát van de graaff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top