Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vapouring

Mục lục

/'veipəriɳ/

Thông dụng

Tính từ

Khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
Tầm phào, trống trỗng (lời nói)
Khoe khoang, khoác lác

Danh từ

Chuyện tầm phào
Lời khoe khoang, lời khoác lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vapourish

    / 'veipəriʃ /, Tính từ: u sầu, buồn, như hơi nước, Đầy hơi nước, đầy hơi mù, (y học) mắc...
  • Vapourous

    hơi,
  • Vapoury

    / 'veipəri /, như vapourish,
  • Vappa

    / 'væpɑ: /, Tính từ: rượu vang bị chua,
  • Vaquero

    / vɑ:.ˈkɛr.ˌoʊ /, danh từ, người chăn bò, cao bồi,
  • Vaquez-osler disease

    bệnh vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn),
  • Var-hour meter

    công tơ phản kháng (vô công),
  • Var (volt-amperes reactive)

    von-ampe phản kháng,
  • Var hour meter

    máy đo theo giờ,
  • Vara

    kín hơi nước,
  • Varacious

    / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực,...
  • Varactor

    / vɛə´ræktə /, Điện tử & viễn thông: varacto (điot điện dung),
  • Varactor chip

    chip varacto,
  • Varactor diode

    đi-ốt varacto, đi-ốt điện dung,
  • Varactor turning

    sự điều hưởng bằng varacto,
  • Varan

    / 'værən /, Danh từ: (động vật học) kỳ đà xám,
  • Varec

    / 'værek /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ (để lấy xút),
  • Varech

    / 'værek /, như varec,
  • Varhour meter

    công tơ var giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top