- Từ điển Anh - Việt
Vegetable wax
Xem thêm các từ khác
-
Vegetable wool
len thực vật, -
Vegetal
/ ´vedʒitəl /, Tính từ: (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ, (sinh vật học) sinh dưỡng, Danh... -
Vegetal fiber
sợi thực vật, -
Vegetal pole
cực thực vật, cực dinh dưỡng, -
Vegetant
Tính từ: thuộc thực vật, -
Vegetarian
/ ,vedʒi'teəriən /, Danh từ: người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo)... -
Vegetarian diet
chế độ ăn uống nhiều rau quả, -
Vegetarianism
/ ¸vedʒi´tɛəriə¸nizəm /, Danh từ: thuyết ăn chay, thói quen ăn chay, -
Vegetate
/ 'veʤiteit /, Nội động từ: (thực vật học) mọc, sinh trưởng, (nghĩa bóng) sống vô vị, sống... -
Vegetating syphilid
ban giang mai sùi, -
Vegetation
/ ,veʤi'teiʃn /, Danh từ: thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật, (sinh vật học) sự... -
Vegetation control
dọn cỏ, -
Vegetation disturbance
loạn sinh dưỡng, -
Vegetational
Tính từ:, -
Vegetationdisturbance
loạnsinh dưỡng, -
Vegetative
/ ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không... -
Vegetative endocarditis
viêm màng trong tim sùi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
