Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vegetative

Mục lục

/´vedʒitətiv/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản)
vegetative function
chức năng sinh dưỡng
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung
Vô vịlay lắt (cuộc đời)

Chuyên ngành

Y học

thuộc thực vật

Kỹ thuật chung

dinh dưỡng
vegetative mycelium
thể sợi nấm dinh dưỡng

Kinh tế

thực vật

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top