Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vehicle

Mục lục

/'vi:ikl/

Thông dụng

Danh từ

Xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..)
motor vehicles
xe có động cơ (xe hơi, xe buýt, xe mô tô...)
vehicle licensing laws
luật lệ cấp giấy xe
(nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương tiện biểu lộ (tư tưởng, cảm xúc..)
to use the press as a vehicle for one's political opinions
dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
(dược học) tá dược lỏng

Ngoại động từ

Chuyên chở bằng xe

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

phương tiện vận tải
xe đặc chủng

Xây dựng

phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe…)
xe đặc chủng

Y học

chất dẫn thuốc trong dược khoa

Điện lạnh

phần tử mang

Điện

phương tiện truyền tải

Kỹ thuật chung

chất dính kết
chất màu
chất pha
dung môi
non volatile vehicle
dung môi không bay hơi
phương tiện
aerodrome vehicle operations
những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
airdrome vehicle operations
những hoạt động của phương tiện ở sân bay
ballistic vehicle
phương tiện đạn đạo
cargo vehicle
phương tiện chở hàng
cargo vehicle
phương tiện cung ứng
collection vehicle
phương tiện thu gom rác
compactor vehicle
phương tiện nén ép
compactor vehicle
phương tiện nhồi ép
compression vehicle
phương tiện nén ép
compression vehicle
phương tiện nhồi ép
heavy-lift vehicle
phượng tiện mang hạng nặng
hybrid vehicle
phương tiện lai
LLV (lunarlogistics vehicle)
phương tiện hậu cần mặt trăng
lunar logistics vehicle (LLV)
phương tiện hậu cần mặt trăng
marine air cushion vehicle
phương tiện chạy đệm khí trên biển
orbital transfer vehicle
phương tiện chuyển lên quỹ đạo
private vehicle
phương tiện riêng
private vehicle traffic
giao thông phương tiện riêng
refuse collection vehicle
phương tiện thu gom rác
selective vehicle detector
bộ dò phương tiện chọn lọc
service vehicle
phương tiện phục vụ
SEV (surfaceeffect vehicle)
phương tiện hiệu ứng bề mặt
special-purpose vehicle
phương tiện chuyên dụng
surface effect vehicle (SEV)
phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
suspended vehicle system
hệ phương tiện treo
transport vehicle
phương tiện giao thông
utility vehicle
phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
phương tiện giao thông
tàu
vật mang

Kinh tế

phương tiện vận chuyển
vật truyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , automobile , bicycle , boat , buggy , bus , cab , car , carrier , chariot , conveyance , crate * , jalopy * , jeep , mechanism , motorcycle , taxi , transport , truck , van , vector , wagon , wheels , agency , apparatus , channel , expedient , implement , instrument , instrumentality , intermediary , means of expression , medium , ministry , organ , tool , way , ways and means *

Từ trái nghĩa

noun
end , goal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top