Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venetian arch

Xây dựng

vòm (kiểu)Ve-ne-xi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Venetian blind

    rèm nâng, mành mành,
  • Venetian light

    cửa sổ kiểu venexian (cánh có chớp),
  • Venetian mosaic

    hình trang trí ghép mảnh kiểu venexian (Ý),
  • Venetian pointed arch

    vòm cung nhọn kiểu ve-ne-xi,
  • Venetian renaissance

    thời kỳ phục hưng vơ-ni-dơ (ở ý),
  • Venetian school

    trường phái vơ-ni-zơ,
  • Venetian window

    cửa sổ kiểu venexi (italia),
  • Venezuela

    /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the...
  • Venezuelan

    Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người...
  • Venge

    / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • Vengeable

    Tính từ: hết sức, cực kỳ, ghê lắm, Ác nghiệt, tàn khốc, Để trả thù,
  • Vengeance

    / 'vendʤəns /, Danh từ: sự trả thù, sự báo thù, Từ đồng nghĩa:...
  • Vengeful

    / ´vendʒful /, Tính từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy...
  • Vengefully

    Phó từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy căm thù,
  • Vengefulness

    / ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness
  • Venger

    Danh từ: người báo thù,
  • Venial

    / ´vi:niəl /, Tính từ: không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về...
  • Veniality

    / ¸vi:ni´æliti /, danh từ, tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top